(ohne Foto)
Kapazität25000
Spielfeldgröße -
Gründungsjahr0
S | S | U | N | T | |
---|---|---|---|---|---|
18 | 8 | 6 | 4 | 30-20 | |
1 | 0 | 0 | 1 | 0-1 | |
19 | 8 | 6 | 5 | 30-21 |
[Spiele die durch Münzenwurf (MW) oder durch Elfmeter (Em) entschieden wurden, werden in der Historie als Unentschieden bewertet.] |
h2h | 26/05 | 13:00 | Sanna Khánh Hoà | vs | Bình Dinh FC | Bilanz | ||||
h2h | 22/05 | 13:00 | Bình Dinh FC | vs | Song Lam Nghe An | Bilanz | ||||
h2h | 18/05 | 13:00 | Bình Dinh FC | vs | Hai Phong | Bilanz | ||||
U | 13/05 | 14:15 | Viettel FC | 1-1 | Bình Dinh FC | |||||
S | 08/05 | 13:00 | Bình Dinh FC | 2-0 | Hong Linh Ha Tinh | |||||
U | 04/05 | 13:00 | Thanh Hóa | 0-0 | Bình Dinh FC |
1 | Đỗ Văn Thuận | 18 SP |
1 | Nguyễn Văn Đức | 18 SP |
1 | Phạm Văn Thành | 18 SP |
5 | Marlon Rangel | 17 SP |
2 | Léo Artur | 7 G |
3 | Nguyễn Văn Đức | 5 G |
4 | Đỗ Thanh Thịnh | 2 G |
5 | Vũ Minh Tuấn | 1 G |
NATIONALITÄTEN
| Durchschnitte
|
|